• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'st&#652;mbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:53, ngày 19 tháng 1 năm 2008

    /'stʌmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã
    Sự vấp (khi nói, chơi nhạc...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm

    Nội động từ

    Vấp, sẩy chân, trượt chân, súyt ngã
    I stumbled over a tree root
    tôi vấp phải một cái rễ cây
    ( + over, through) vấp (khi nói, chơi nhạc..)
    to stumble in a speech
    đọc vấp váp một bài diễn văn
    Ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì)
    ( + about, along, around) đi nghiêng ngả; đi loạng choạng
    Tình cờ gặp
    to stumble upon somebody
    tình cờ gặp ai
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vấp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Falter, blunder, slip, trip, miss one's footing, stagger,lurch, flounder: Minnie caught her heel in the grating andstumbled.
    Falter, pause, hesitate, trip, slip, blunder: Hewas very nervous and stumbled his way through his speech.
    Stumble on or upon. chance or come or happen on or upon, hitupon, come or run across, find, discover, encounter, Colloq bumpinto: I stumbled on a great new pub when I was out on Saturday.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. lurch forward or have a partial fall fromcatching or striking or misplacing one's foot.
    Intr. (oftenfoll. by along) walk with repeated stumbles.
    Intr. make amistake or repeated mistakes in speaking etc.
    Intr. (foll. byon, upon, across) find or encounter by chance (stumbled on adisused well).
    N. an act of stumbling.
    Stumbling-block anobstacle or circumstance causing difficulty or hesitation.
    Stumbler n. stumblingly adv. [ME stumble (with euphonic b)corresp. to Norw. stumla: rel. to STAMMER]

    Tham khảo chung

    • stumble : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X