• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) kiếm (của anh hề)===== =====Vai phụ của hề===== =====(thông tục) người chạy việc vặt; người g...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">stuːdʒ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:17, ngày 21 tháng 1 năm 2008

    /stuːdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) kiếm (của anh hề)
    Vai phụ của hề
    (thông tục) người chạy việc vặt; người giúp việc
    Người thay mặt
    Bù nhìn; con rối
    Người tập lái máy bay

    Nội động từ

    Đi vơ vẩn, đi lang thang
    Đóng vai bị giễu, đóng vai ngố
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai)
    Đóng vai bù nhìn
    to stooge about
    (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
    to stooge around
    lang thang đi chơi
    (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)

    Oxford

    N. & v.

    Colloq.
    N.
    A butt or foil, esp. for a comedian.2 an assistant or subordinate, esp. for routine or unpleasantwork.
    A compliant person; a puppet.
    V.intr.
    (foll. byfor) act as a stooge for.
    (foll. by about, around, etc.) moveabout aimlessly. [20th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X