• /stuːdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) kiếm (của anh hề)
    Vai phụ của hề
    (thông tục) người chạy việc vặt; người giúp việc
    Người thay mặt
    Bù nhìn; con rối
    Người tập lái máy bay

    Nội động từ

    Đi vơ vẩn, đi lang thang
    Đóng vai bị giễu, đóng vai ngố
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai)
    Đóng vai bù nhìn
    to stooge about
    (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
    to stooge around
    lang thang đi chơi
    (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X