• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'tein</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:37, ngày 25 tháng 1 năm 2008

    /ə'tein/

    Thông dụng

    Động từ

    Đạt được, giành được
    to attain one's infamous goal
    đạt được mục tiêu đê hèn của mình
    Đạt tới, đến tới
    to attain to perfection
    đạt tới sự hoàn mỹ

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    với tới

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn thành
    đạt được
    đạt tới

    Oxford

    V.

    Tr. arrive at; reach (a goal etc.).
    Tr. gain,accomplish (an aim, distinction, etc.).
    Intr. (foll. by to)arrive at by conscious development or effort.
    Attainable adj.attainability n. attainableness n. [ME f. AF atain-, atein-,OF ataign- stem of ataindre f. L attingere (as AD-, tangeretouch)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X