• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">haik</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:19, ngày 25 tháng 1 năm 2008

    /haik/

    Thông dụng

    Danh từ, (thông tục)

    Cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân

    Nội động từ, (thông tục)

    Đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội
    Đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân

    Ngoại động từ

    Đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tăng cao (giá cả)
    tăng
    fare hike
    sự tăng giá đột ngột
    price hike
    sự tăng giá
    tax hike
    sự tăng thuế
    tax hike (tax-hike)
    sự tăng thuế

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A long country walk, esp. with rucksacks etc.2 esp. US an increase (of prices etc.).
    V.
    Intr. walk,esp. across country, for a long distance, esp. with boots,rucksack, etc.
    (usu. foll. by up) a tr. hitch up (clothingetc.); hoist; shove. b intr. work upwards out of place, becomehitched up.
    Tr. esp. US increase (prices etc.).
    Hiker n.[19th-c. dial.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • hike : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X