• (đổi hướng từ Hiked)
    /haik/

    Thông dụng

    Danh từ, (thông tục)

    Cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân

    Nội động từ, (thông tục)

    Đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội
    Đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân

    Ngoại động từ

    Đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự tăng cao (giá cả)
    tăng
    fare hike
    sự tăng giá đột ngột
    price hike
    sự tăng giá
    tax hike
    sự tăng thuế
    tax hike (tax-hike)
    sự tăng thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X