• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi)
    n (Hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::[[to]] [[go]] ([[run]], [[tread]]) [[awry]]
    ::[[to]] [[go]] ([[run]], [[tread]]) [[awry]]
    ::hỏng, thất bại
    ::hỏng, thất bại
    -
    ::ex: "However, his plot goes <u>awry</u> when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."
    +
    Ex: "However, his plot goes <u>awry</u> when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    14:56, ngày 26 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ & tính từ

    Xiên, méo, lệch
    to look awry
    nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực
    a face awry with pain
    bộ mặt méo mó vì đau đớn
    Hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi
    to go (run, tread) awry
    hỏng, thất bại

    Ex: "However, his plot goes awry when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cong
    nghiêng

    Oxford

    Adv. & adj.

    Adv.
    Crookedly or askew.
    Improperly oramiss.
    Predic.adj. crooked; deviant or unsound (his theory isawry).
    Go awry go or do wrong. [ME f. A(2) + WRY]

    Tham khảo chung

    • awry : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X