• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪgˈzɒnəˌreɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    06:31, ngày 8 tháng 2 năm 2008

    /ɪgˈzɒnəˌreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)
    Giải tội cho (ai)

    Hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by from) 1 free or declare free from blameetc.
    Release from a duty etc.
    Exoneration n. exonerativeadj. [L exonerare exonerat- (as EX-(1), onus, oneris burden)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X