• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhổ rễ, làm bật rễ===== =====(nghĩa bóng) trừ tiệt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chu...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dɪˈræsəˌneɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    06:43, ngày 8 tháng 2 năm 2008

    /dɪˈræsəˌneɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhổ rễ, làm bật rễ
    (nghĩa bóng) trừ tiệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhổ gốc cây

    Oxford

    V.tr.

    Literary 1 tear up by the roots.
    Obliterate, expunge.
    Deracination n. [F d‚raciner (as DE-, racine f. LL radicinadimin. of radix root)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X