• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tạo hình hài cụ thể===== =====Hiện thân===== ::to be the incarnation of courage ::là hiện t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ink&#593;:'nei&#8747;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:12, ngày 9 tháng 2 năm 2008

    /,inkɑ:'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạo hình hài cụ thể
    Hiện thân
    to be the incarnation of courage
    là hiện thân của tinh thần dũng cảm
    Kiếp người
    previous incarnation
    kiếp trước, tiền kiếp
    the Incarnation
    sự hiện thân của Chúa

    Oxford

    N.

    A embodiment in (esp. human) flesh. b (the Incarnation)Theol. the embodiment of God the Son in human flesh as JesusChrist.
    (often foll. by of) a living type (of a qualityetc.).
    Med. the process of forming new flesh. [ME f. OF f.eccl.L incarnatio -onis (as INCARNATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X