• /,inkɑ:'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạo hình hài cụ thể
    Hiện thân
    to be the incarnation of courage
    là hiện thân của tinh thần dũng cảm
    Kiếp người
    previous incarnation
    kiếp trước, tiền kiếp
    the Incarnation
    sự hiện thân của Chúa


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X