-
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) vội vàng, hấp tấp
- Previous Examination
- kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít)
- previous question
- sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trước
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- previous decade
- hình (số thập phân) đứng trước
- previous decade
- hàng (số thập phân) đứng trước
- previous element coding
- sự mã hóa phần tử trước
- previous item
- mục trước
- Previous Item from Sender
- khoản mục trước đó từ người gửi
- previous page
- trang trước
- previous record
- mẩu tin trước
- previous release
- ấn bản trước
- previous release
- phiên bản trước
- previous specified element
- phần tử xác định trước
- previous version
- phiên bản trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antecedent , anterior , earlier , erstwhile , ex , foregoing , one-time , past , precedent , preceding , quondam , sometime , ahead of , early , inopportune , overearly , oversoon , precipitate , soon , too early , too soon , unfounded , untimely , unwarranted , prior , latter , former , old , once , onetime , whilom , ante , before , beforehand , bygone , fore , foregone , heretofore , premature
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ