-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement===== ::renunciation of a succession ::sự t...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ri,nʌnsi'ei∫n</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->17:36, ngày 9 tháng 2 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement
- renunciation of a succession
- sự từ bỏ quyền thừa kế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ