• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement===== ::renunciation of a succession ::sự t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri,n&#652;nsi'ei&#8747;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:36, ngày 9 tháng 2 năm 2008

    /ri,nʌnsi'ei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement
    renunciation of a succession
    sự từ bỏ quyền thừa kế
    Sự hy sinh, sự quên mình

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự từ bỏ
    sự từ bỏ (không nhận, không hưởng quyền lợi...)
    thời kỳ miễn thuế
    từ chối

    Oxford

    N.

    The act or an instance of renouncing or giving up.
    Self-denial.
    A document expressing renunciation.
    Renunciant n. & adj. renunciative adj. renunciatory adj.[ME f. OF renonciation or LL renuntiatio (as RENOUNCE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X