• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'greiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    05:17, ngày 10 tháng 2 năm 2008

    /in'greiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khắc, trổ, chạm
    (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chạm
    khắc
    làm bản kẽm
    làm bản khắc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cut, carve, chisel, inscribe; etch: The ring was a plaingold band, engraved with daisies.
    Impress, stamp, set, lodge,fix, embed, imprint, ingrain: The horror of that night wasforever engraved in his mind.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by on) inscribe, cut, or carve (a text ordesign) on a hard surface.
    (often foll. by with) inscribe orornament (a surface) in this way.
    Cut (a design) as lines ona metal plate for printing.
    (often foll. by on) impressdeeply on a person's memory etc.
    Engraver n. [EN-(1) +GRAVE(3)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X