• /in'greiviŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khắc, sự trổ, sự chạm
    (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)
    Bản in khắc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự khắc gỗ

    Kỹ thuật chung

    sự chạm
    sự chép hình
    sự khắc
    electronic engraving
    sự khắc in điện tử
    engraving in relief
    sự khắc nổi
    mould engraving
    sự khắc khuôn
    steel engraving
    sự khắc trên thép
    stone engraving
    sự khắc trên đá

    Kinh tế

    bản kẽm
    chế bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X