• (đổi hướng từ Engraved)
    /in'greiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khắc, trổ, chạm
    (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chạm
    khắc
    làm bản kẽm
    làm bản khắc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X