-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm===== =====Mối dan díu ngầm, s...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'intri:g</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==05:25, ngày 10 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Fascinate, beguile, captivate, attract, absorb, charm,pique, interest, titillate, arouse or excite the curiosity (of):It intrigues me to watch them put those ships into bottles.
Conspiracy, plot, scheme, manoeuvre, collusion,stratagem, trickery, chicanery, double-dealing, guile,subterfuge, artifice, machination, deception: Many of thoseclose to the government are engaged in intrigue of some kind. 4affair, liaison, amour, romance, intimacy; adultery: We allknew about the intrigue he was carrying on with the duke's wife.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ