• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người hỏi ý kiến===== =====(y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'sʌltənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:09, ngày 14 tháng 2 năm 2008

    /kən'sʌltənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hỏi ý kiến
    (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn
    Nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tư vấn
    tư vấn viên

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bác sĩ tư vấn

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyên gia tư vấn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyên viên
    cố vấn
    nhà tư vấn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người tư vấn
    management consultant
    người tư vấn quản lý

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Physician, doctor, specialist, expert: You ought to getthe opinion of another consultant.
    Adviser or advisor,expert, counsellor or US counselor: Our financial consultanttells us how to handle the company funds.

    Oxford

    N.

    A person providing professional advice etc., esp. for afee.
    A senior specialist in a branch of medicine responsiblefor patients in a hospital. [prob. F (as consult)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X