• (Khác biệt giữa các bản)
    n (đã hủy sửa đổi của Hermione, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
    Dòng 36: Dòng 36:
    =====mưa to=====
    =====mưa to=====
    -
    ===Nghĩa trong lĩnh vực tin học===
     
    -
    =====định dạng tập tin chia sẻ ngang hàng=====
     
    -
    ::[[filetype]] [[torrent]]
     
    -
    ::một định dạng tập tin chứa thông tin hỗ trợ quá trình chia sẻ dữ liệu qua mạng ngang hàng (P2P).
     
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    02:22, ngày 10 tháng 3 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ; cơn mưa rất to
    torrents of rain
    mưa như trút
    Sự phun ra mạnh mẽ; một tràng (chửi rủa, lăng mạ..)
    a torrent of abuse
    một tràng chửi rủa

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cuồng lưu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chảy xiết
    mountain torrent
    dòng chảy xiết miền núi
    lụt
    dòng chảy xiết
    mountain torrent
    dòng chảy xiết miền núi
    dòng nước lũ
    mưa to

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Stream, rush, flood, deluge, effusion, gushing, outburst,outpouring, spate, inundation, flow, overflow, tide, cascade:In minutes the brook became a rushing torrent. They assailed uswith a torrent of abuse.

    Oxford

    N.

    A rushing stream of water, lava, etc.
    (in pl.) a greatdownpour of rain (came down in torrents).
    (usu. foll. by of)a violent or copious flow (uttered a torrent of abuse).
    Torrential adj. torrentially adv. [F f. It. torrente f. Ltorrens -entis scorching, boiling, roaring f. torrere scorch]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X