• (đổi hướng từ Torrents)
    /'tɔrənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ; cơn mưa rất to
    torrents of rain
    mưa như trút
    Sự phun ra mạnh mẽ; một tràng (chửi rủa, lăng mạ..)
    a torrent of abuse
    một tràng chửi rủa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cuồng lưu

    Kỹ thuật chung

    chảy xiết
    mountain torrent
    dòng chảy xiết miền núi
    lụt
    dòng chảy xiết
    mountain torrent
    dòng chảy xiết miền núi
    dòng nước lũ
    mưa to

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    drip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X