• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">tit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:34, ngày 11 tháng 3 năm 2008

    /tit/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) ngực đàn bà; núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) teat
    (dùng làm từ thô tục để xúc phạm)
    He's a stupid little tit!
    Hắn đúng là đồ vô dụng ngu xuẩn!
    (động vật học) chim sẻ ngô (có chóp sẫm màu trên đầu)
    (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con
    (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé
    tit for tat
    ăn miếng trả miếng
    to give someone tit for tat
    trả đũa ai, trả miếng ai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mấu
    vấu

    Tham khảo chung

    • tit : amsglossary
    • tit : Corporateinformation
    • tit : Foldoc
    • tit : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X