-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con chó sói cái, con chồn cái ( (thường) bitch wolf; bitch fox)===== =====Con mụ lẳng lơ d...)(→Chê bai)
Dòng 20: Dòng 20: =====Chê bai==========Chê bai=====::[[to]] [[bitch]] [[about]] [[others]] [[is]] [[a]] [[vice]]::[[to]] [[bitch]] [[about]] [[others]] [[is]] [[a]] [[vice]]- ::chê bai người khác làmột tật xấu+ ::chê bai người khác là người chính chắn+ == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==15:03, ngày 10 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Shrew, nag, termagant, virago, harpy, fury, spitfire,scold: That greedy bitch has the house, and now she's suing mefor half my income. 2 whore, prostitute, bawd, harlot,call-girl, trollop, strumpet, trull, drab, tart, floozie,streetwalker, Colloq bimbo, pro, US hooker, tramp, hustler,: Heroamed the street every night, ending up with some bitch hefound in a bar.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ