• /bitʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (Con) chó cái, sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox)
    Con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
    son of a bitch
    (chửi thề) đồ chó đẻ!
    (Giữ nguyên văn vì lí do kiến thức cần đúng và chính xác trong công tác dịch thuật lẫn hiểu nghĩa đúng hoàn cảnh/ngữ cảnh - bất kì hành động lược dịch, nói tránh trong từ điển vì lí do thuần phong mỹ tục đều là ngụy biện, chủ quan duy ý chí và có hại)

    Động từ

    Chê bai
    to bitch about others is a vice
    chê bai người khác là thói xấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    grouch , grump , whine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X