-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''n. <font color="red">ˈɪmpləmənt ;</font> v. <font color="red">ˈɪmpləˌmɛnt , ˈɪmpləˌmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng các)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''n. <font color="red">ˈɪmpləmənt;</font> v. <font color="red">ˈɪmpləˌmɛnt,ˈɪmpləˌmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''n. <font color="red">ˈɪmplimənt ;</font> v. <font color="red">ˈɪmpliˌmɛnt , ˈɪmpliˌmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==17:43, ngày 12 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện
- kitchen implements
- dụng cụ làm bếp
- the army is an implement of proletarian power
- quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ