-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự miễn giảm, tình trạng được rút ngắn án tù (vì có hạnh kiểm tốt)===== =====S...)
Dòng 72: Dòng 72: =====Remissive adj. [ME f. OF remission or L remissio (as REMIT)]==========Remissive adj. [ME f. OF remission or L remissio (as REMIT)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + ==Y Sinh==+ ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====một thiết bị hai chiều sử dụng để khuếch đại hay tái tạo tín hiệu.=====+ + + [[Category:Y Sinh]]08:11, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ