-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→điều hành)
Dòng 18: Dòng 18: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====điều hành=====+ =====điều hành=====+ =====duyệt (thông tin)=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==04:55, ngày 15 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sail, voyage, cruise, journey; cross, traverse: Afternavigating the Indian Ocean for a month, we reached theSeychelles. 2 manoeuvre, handle, sail, guide, pilot, steer,direct, skipper, captain, Nautical con: It was trickynavigating through the shoals. Richard has navigated the companythrough rough waters over the years.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ