• /'pɑ:ləmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghị viện; nghị trường; quốc hội
    ( Parliament) quốc hội Anh, nghị viện Anh
    to summon Parliament
    triệu tập nghị viện
    member of Parliament
    nghị sĩ Anh; bánh gừng giòn (như) parliament cake

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghị viện
    parliament building
    nhà nghị viện

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Nghị viện (Anh)

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X