• /ˈnævɪgeɪt/

    Thông dụng

    Động từ

    Lái (tàu, thuyền, máy bay...)
    Đi sông, đi biển, vượt biển, bay
    Đem thông qua
    to navigate a bill through Parliament
    đem thông qua một dự luật ở quốc hội

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điều hành
    duyệt (thông tin)

    Kỹ thuật chung

    hoa tiêu
    di chuyển
    điều khiển
    lái
    vận hành

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    get lost

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X