• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fʌndəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:40, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /'fʌndəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều fundi

    Đáy; nền
    ocular fundus
    đáy mắt
    uterine fundus
    đáy dạ con

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đáy

    Oxford

    N.

    (pl. fundi) Anat. the base of a hollow organ; the partfurthest from the opening. [L, = bottom]

    Tham khảo chung

    • fundus : Corporateinformation

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    đáy mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X