• /'fʌndəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều fundi

    Đáy; nền
    ocular fundus
    đáy mắt
    uterine fundus
    đáy dạ con
    fundus (of stomach)
    đáy vị (đáy dạ dày)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X