• /´ɔkjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mắt; cho, bằng mắt
    ocular defects
    những tật ở mắt
    (thuộc) thị giác; nhìn thấy được
    ocular demonstration
    lối chứng minh đập vào mắt tôi

    Danh từ

    (vật lý) kính mắt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) thị kính; mắt // trực quan

    Vật lý

    thuộc thị kính

    Y học

    thuộc mắt

    Kỹ thuật chung

    kính mắt
    mắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    eye , ophthalmic , optic , sight , visible , visual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X