-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´pə:kə¸leit</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ >15:42, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
- water percolating through sand
- nước đang thấm qua cát
- the rumour percolated through the firm
- tin đồn lan dần ra khắp công ty
Oxford
Tham khảo chung
- percolate : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ