-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">´pə:kə¸leit</font>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">´pə:kə¸leit</font>'''/==========/'''<font color="red">´pə:kə¸leit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- >15:44, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
- water percolating through sand
- nước đang thấm qua cát
- the rumour percolated through the firm
- tin đồn lan dần ra khắp công ty
Oxford
Tham khảo chung
- percolate : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ