• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác permanency ===Danh từ=== =====Sự lâu dài, sự vĩnh cửu; sự thường xuyên, sự thường...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpɜrmənəns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:06, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /ˈpɜrmənəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác permanency

    Danh từ

    Sự lâu dài, sự vĩnh cửu; sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định
    Tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính thường xuyên, tính thường trực; tính cố định
    Cái lâu bền; việc lâu dài cố định (nhất là công việc)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính không đổi
    permanence of a functional equation
    tính không đổi của một phương trình hàm
    permanence of sign
    tính không đổi về dấu
    tính thường trực
    tính thường xuyên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Permanency, stability, durability, fixedness,changelessness, lasting quality, longevity, endurance,persistence, dependability, reliability, survival: The newroofing material is being tested for permanence.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X