• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loại, thể loại===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thể loại===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʒɑ˜ː.rə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:58, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /ʒɑ˜ː.rə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại, thể loại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thể loại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giống
    genre of a surface
    giống của mặt
    genre of a surface
    giống của một mặt
    genre of an algebraic curve
    giống của đường cong đại số
    genre of an entire function
    giống của một hàm nguyên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Kind, sort, type, class, style, brand, character, category,genus, species, variety, fashion: Her paintings are in theclassicist genre.

    Oxford

    N.

    A kind or style, esp. of art or literature (e.g. novel,drama, satire).
    (in full genre painting) the painting ofscenes from ordinary life. [F, = a kind (as GENDER)]

    Tham khảo chung

    • genre : National Weather Service
    • genre : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X