-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguyên
- entire function
- hàm nguyên
- entire function of zero type
- hàm nguyên loại cực tiểu
- entire rational function
- hàm hữu tỷ nguyên
- find entire cell only
- chỉ tìm nguyên ô
- function of entire part
- hàm phần nguyên
- genre of an entire function
- giống của một hàm nguyên
- growth of an entire function
- cấp tăng của một hàm nguyên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , all , choate , consolidated , continuous , full , gross , intact , integral , integrated , outright , perfect , plenary , sound , thorough , total , unbroken , undamaged , undiminished , undivided , unified , unimpaired , uninjured , unmarked , unmarred , unmitigated , unreserved , unrestricted , untouched , complete , whole , good , flawless , unblemished , unharmed , unhurt , completely , comprehensive , entirely , every , in toto , pure and simple , uncut , undivided. whole , unexpurgated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ