• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thủy tinh S===== ''Giải thích EN'': A magnesia-alumina-silicate glass used for [[making...)
    (đóng góp từ S-glass tại CĐ Kinhteđóng góp từ S-glass tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">es-glas</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====thủy tinh S=====
    +
    =====thủy tinh S=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] magnesia-alumina-silicate [[glass]] [[used]] [[for]] [[making]] high-strength [[fibers]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] magnesia-alumina-silicate [[glass]] [[used]] [[for]] [[making]] high-strength [[fibers]].
    Dòng 18: Dòng 16:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=S-glass S-glass] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=S-glass S-glass] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    18:51, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /es-glas/

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thủy tinh S

    Giải thích EN: A magnesia-alumina-silicate glass used for making high-strength fibers.

    Giải thích VN: Thủy tinh magiê-nhôm-silic được sử dụng để làm sợi độ bền cao.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X