• /´meikiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo
    Sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công
    military services can be the making of him
    nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên
    ( số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố
    to have the makings of a great writer
    có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu
    Mẻ, số lượng làm ra
    in the making
    đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
    a poet in the making
    một nhà thơ tài năng đang nảy nở

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự chế tạo
    thao tác

    Kinh tế

    cách làm
    sự chuẩn bị
    brine making
    sự chuẩn bị dịch muối
    medium making
    sự chuẩn bị môi trường dinh dưỡng
    pickle making
    sự chuẩn bị dịch muối
    sự làm
    sự sản xuất
    pure ice making
    sự sản xuất đá sạch
    sausage making
    sự sản xuất giò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X