• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tia X, tia Rơngen===== =====( định ngữ) (thuộc) tia X===== ::xanthate treatment ::phép ...)
    (đóng góp từ X-ray tại CĐ Kinhteđóng góp từ X-ray tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'eks-rei</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 21: Dòng 20:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====Tia Rơn-gen, tia X=====
    +
    =====Tia Rơn-gen, tia X=====
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chiếu X quang=====
    +
    =====chiếu X quang=====
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tia Rơnghen=====
    +
    =====tia Rơnghen=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tia X=====
    +
    =====tia X=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tia X=====
    +
    =====tia X=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 58: Dòng 57:
    =====X-ray astronomy the branch of astronomy concerned with theX-ray emissions of celestial bodies. X-ray crystallography thestudy of crystals and their structure by means of thediffraction of X-rays by the regularly spaced atoms of acrystalline material. X-ray tube a device for generating X-raysby accelerating electrons to high energies and causing them tostrike a metal target from which the X-rays are emitted.[transl. of G x-Strahlen (pl.) f. Strahl ray, so called becausewhen discovered in 1895 the nature of the rays was unknown]=====
    =====X-ray astronomy the branch of astronomy concerned with theX-ray emissions of celestial bodies. X-ray crystallography thestudy of crystals and their structure by means of thediffraction of X-rays by the regularly spaced atoms of acrystalline material. X-ray tube a device for generating X-raysby accelerating electrons to high energies and causing them tostrike a metal target from which the X-rays are emitted.[transl. of G x-Strahlen (pl.) f. Strahl ray, so called becausewhen discovered in 1895 the nature of the rays was unknown]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    22:32, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'eks-rei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tia X, tia Rơngen
    ( định ngữ) (thuộc) tia X
    xanthate treatment
    phép điều trị bằng tia X

    Ngoại động từ

    Chụp bằng tia X

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    Tia Rơn-gen, tia X

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    chiếu X quang

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tia Rơnghen

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tia X

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tia X

    Nguồn khác

    • x-ray : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    (also x-ray)
    N.
    (in pl.) electromagnetic radiationof short wavelength, able to pass through opaque bodies.
    Animage made by the effect of X-rays on a photographic plate, esp.showing the position of bones etc. by their greater absorptionof the rays.
    V.tr. photograph, examine, or treat with X-rays.
    X-ray astronomy the branch of astronomy concerned with theX-ray emissions of celestial bodies. X-ray crystallography thestudy of crystals and their structure by means of thediffraction of X-rays by the regularly spaced atoms of acrystalline material. X-ray tube a device for generating X-raysby accelerating electrons to high energies and causing them tostrike a metal target from which the X-rays are emitted.[transl. of G x-Strahlen (pl.) f. Strahl ray, so called becausewhen discovered in 1895 the nature of the rays was unknown]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X