• /'eks-rei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tia X, tia Rơngen
    ( định ngữ) (thuộc) tia X
    xanthate treatment
    phép điều trị bằng tia X

    Ngoại động từ

    Chụp bằng tia X

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tia X

    Cơ - Điện tử

    Tia X, tia rơngen

    Tia X, tia rơngen

    Cơ khí & công trình

    Tia Rơn-gen, tia X

    Điện

    chiếu X quang

    Điện lạnh

    tia Rơnghen

    Kỹ thuật chung

    tia X

    Kinh tế

    tia X

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    r

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X