• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự quét===== =====( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi===== ===Tính từ=== =====Có ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">swiː.pɪŋ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:43, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /swiː.pɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quét
    ( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi

    Tính từ

    Có ảnh hưởng sâu rộng; có một tác động cực kỳ rộng
    sweeping reforms
    những cải cách có ảnh hưởng sâu rộng
    Hoàn toàn; quyết định
    a sweeping victory
    một thắng lợi hoàn toàn
    Quét đi, cuốn đi, chảy xiết
    Bao quát; chung chung (lời nói..); không có ngoại lệ
    sweeping remark
    nhận xét chung chung

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    công tác nạo vét

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    công tắc nạo vét

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm dưỡng
    sự làm khuôn mẫu
    sự nạo vét
    sự quét

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có ảnh hưởng rộng
    có tác động cực kỳ rộng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Comprehensive, (all-)inclusive, general, extensive,universal, all-embracing, broad, widespread, wide(-ranging),far-ranging, blanket, umbrella, catholic, exhaustive, radical,thorough(-going), out-and-out, across the board, wholesale,Colloq wall-to-wall: We must institute sweeping reforms of theparty before the election.
    Complete, total, overwhelming,decisive: The first team enjoyed a sweeping victory in trackand field events.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Wide in range or effect (sweeping changes).2 taking no account of particular cases or exceptions (asweeping statement).
    N. (in pl.) dirt etc. collected bysweeping.
    Sweepingly adv. sweepingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X