-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự quét===== =====( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi===== ===Tính từ=== =====Có ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">swiː.pɪŋ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->13:43, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Comprehensive, (all-)inclusive, general, extensive,universal, all-embracing, broad, widespread, wide(-ranging),far-ranging, blanket, umbrella, catholic, exhaustive, radical,thorough(-going), out-and-out, across the board, wholesale,Colloq wall-to-wall: We must institute sweeping reforms of theparty before the election.
Tham khảo chung
- sweeping : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ