• /swi:pɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quét
    ( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi

    Tính từ

    Có ảnh hưởng sâu rộng; có một tác động cực kỳ rộng
    sweeping reforms
    những cải cách có ảnh hưởng sâu rộng
    Hoàn toàn; quyết định
    a sweeping victory
    một thắng lợi hoàn toàn
    Quét đi, cuốn đi, chảy xiết
    Bao quát; chung chung (lời nói..); không có ngoại lệ
    sweeping remark
    nhận xét chung chung

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    công tác nạo vét

    Xây dựng

    công tắc nạo vét

    Kỹ thuật chung

    sự làm dưỡng
    sự làm khuôn mẫu
    sự nạo vét
    sự quét

    Kinh tế

    có ảnh hưởng rộng
    có tác động cực kỳ rộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X