-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'sæbətɑ:ʒ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->14:25, ngày 30 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Destruction, damage, wrecking, impairment: Enemyinfiltrators were responsible for the sabotage of our radar.
Undermine, subvert, disrupt, spoil, ruin, cripple;damage, incapacitate, disable, destroy, wreck, Colloq Brit throwa spanner in(to) the works, US throw a monkey wrench into themachinery, Slang Brit queer (someone's pitch): Only someone whohad something to lose would have sabotaged our plan forreorganization. The engine had been sabotaged by pouring sandinto the fuel tank.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ