• (đổi hướng từ Sabotaged)


    /'sæbətɑ:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phá hoại, Sự phá ngầm (nhất là vì mục đích (công nghiệp), (chính trị))
    acts of sabotage
    những hành động phá hoại


    Ngoại động từ

    Phá ngầm, phá hoại; làm hỏng, phá huỷ
    to sabotage a scheme
    làm hỏng một kế hoạch
    to sabotage a ship
    phá hủy một con tàu

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phá hoại, làm hư

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm hư
    phá hoại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    âm mưu phá hoại
    hành động phá hoại
    sự phá hại ngầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X