-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết===== ::a detailed commentary ::sự tường thuật chi tiết ::a [[detail...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'di:teild; di'teild</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==19:33, ngày 2 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
- a detailed commentary
- sự tường thuật chi tiết
- a detailed explanation
- lời giải thích cặn kẽ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Itemized, exhaustive, comprehensive, thorough, full,complete, inclusive, particularized, precise, exact, minute,blow-by-blow, circumstantial: He kept a detailed report ofeverything that happened on D-Day.
Intricate, complex,complicated, elaborate, ornate: Note the detailed scrollwork onthis screen.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ