-
Thông dụng
Tính từ
Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
- a detailed commentary
- sự tường thuật chi tiết
- a detailed explanation
- lời giải thích cặn kẽ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abundant , accurate , all-inclusive , amplified , at length , blow-by-blow , circumstantial , circumstantiated , clocklike , complete , complicated , comprehensive , copious , definite , described , developed , disclosed , elaborate , elaborated , enumerated , exact , exhausting , exhaustive , finicky * , full , fussy * , individual , individualized , intricate , meticulous , minute , narrow , nice , point-by-point , precise , seriatim , specific , specified , thorough , unfolded , particular , itemized
Từ trái nghĩa
adjective
- brief , cursory , inexhaustive , nonspecific , sparing , uncomplicated , undetailed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ