-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annotation , appreciation , comment , consideration , criticism , critique , description , discourse , exegesis , explanation , exposition , gloss , narration , notes , obiter dictum , observation , remark , review , treatise , voice-over , memoir , reminiscence , interpretation , note , account , analysis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ