• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tran...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dis'kʌʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:16, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /dis'kʌʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
    the question is under discussion
    vấn đề đang được thảo luận
    Sự ăn uống ngon lành thích thú

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thảo luận

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thảo luận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn cãi
    sự thảo luận
    tranh luận

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Conversation, talk, chat, dialogue, colloquy, exchange,deliberation, examination, scrutiny, analysis, review;confabulation, conference, powwow; debate, argument; Colloqchiefly Brit chin-wag, US and Canadian bull session: Thesubject of your dismissal came up for discussion yesterday.

    Oxford

    N.

    A conversation, esp. on specific subjects; a debate (had adiscussion about what they should do).
    An examination byargument, written or spoken. [ME f. OF f. LL discussio -onis(as DISCUSS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X