• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ham biết, muốn tìm biết===== =====I'm curious to know what he said===== =====Tôi muốn (tìm) ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kjuəriəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:04, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'kjuəriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ham biết, muốn tìm biết
    I'm curious to know what he said
    Tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì
    Tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch
    curious eyes
    đôi mắt tò mò
    Kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng
    a curious mistake
    một lỗi lầm kỳ lạ
    Tỉ mỉ
    a curious inquiry
    cuộc điều tra tỉ mỉ
    (nói trại) khiêu dâm (sách)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tò mò

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Inquisitive, inquiring, interested: I am curious toknow what you were doing in there all night.
    Snooping,prying, intrusive, meddlesome, interfering, Colloq nosy: Ourneighbours are entirely too curious about our activities.
    Odd, peculiar, eccentric, strange, outr‚, queer, unusual,outrageous, offbeat, weird, bizarre, unconventional, freakish,exotic, singular, out of the ordinary, extraordinary, erratic,pixilated, quaint, outlandish, grotesque, aberrant, abnormal,singular, irregular, deviant, deviate, Colloq kinky, nuts,nutty; Slang Brit barmy: How do you explain Frieda's curiousbehaviour?

    Oxford

    Adj.

    Eager to learn; inquisitive.
    Strange, surprising,odd.
    Euphem. (of books etc.) erotic, pornographic.
    Curiously adv. curiousness n. [ME f. OF curios f. L curiosuscareful f. cura care]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X