• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm cho tin, sự thuyết phục===== =====Sự tin tưởng, sự tin chắc; điều (người t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pə'sweiʤn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:32, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /pə'sweiʤn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho tin, sự thuyết phục
    Sự tin tưởng, sự tin chắc; điều (người ta) tin tưởng
    it is my persuasion that
    tôi tin chắc rằng
    Niềm tin tôn giáo, tín ngưỡng; giáo phái
    to be of the Roman Catholic persuasion
    theo giáo hội La-mã
    (đùa cợt) loại, phái, giới
    no one of the trade persuasion was there
    không có ai là nam giới ở đó cả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Inducement, inducing, influence, influencing, exhortation,exhorting, persuading: At the bank's persuasion, the companytightened up its cashflow management. She has extraordinarypowers of persuasion at her command. 2 opinion, belief, creed,faith, set of beliefs, faith, religion, (religious) conviction;sect, denomination, faction, school (of thought), affiliation:Till he met Maggie, he had always been of the Baptistpersuasion.

    Oxford

    N.

    Persuading (yielded to persuasion).
    Persuasiveness (useall your persuasion).
    A belief or conviction (my privatepersuasion).
    A religious belief, or the group or sect holdingit (of a different persuasion).
    Colloq. any group or party(the male persuasion). [ME f. L persuasio (as PERSUADE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X