-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm cho tin, sự thuyết phục===== =====Sự tin tưởng, sự tin chắc; điều (người t...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pə'sweiʤn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==10:32, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Inducement, inducing, influence, influencing, exhortation,exhorting, persuading: At the bank's persuasion, the companytightened up its cashflow management. She has extraordinarypowers of persuasion at her command. 2 opinion, belief, creed,faith, set of beliefs, faith, religion, (religious) conviction;sect, denomination, faction, school (of thought), affiliation:Till he met Maggie, he had always been of the Baptistpersuasion.
Tham khảo chung
- persuasion : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ